Từ "coronary artery" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "động mạch vành." Đây là một thuật ngữ y học chỉ các mạch máu cung cấp máu cho cơ tim. Có hai động mạch vành chính: động mạch vành trái và động mạch vành phải. Chúng có vai trò rất quan trọng trong việc cung cấp oxy và dưỡng chất cho tim.
Định nghĩa đơn giản:
Ví dụ sử dụng:
"Patients with a family history of heart disease should monitor their coronary artery health regularly."
(Những bệnh nhân có tiền sử gia đình về bệnh tim nên theo dõi sức khỏe động mạch vành của họ thường xuyên.)
Các biến thể của từ:
Coronary (adj): Liên quan đến động mạch vành, ví dụ: "coronary disease" (bệnh động mạch vành).
Artery (noun): Động mạch, chỉ các mạch máu trong cơ thể.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Cardiac artery: Cũng có thể chỉ động mạch liên quan đến tim, nhưng "coronary artery" là thuật ngữ cụ thể hơn.
Vein (noun): Tĩnh mạch, là mạch máu mang máu từ các bộ phận của cơ thể trở về tim, khác với động mạch.
Các cụm từ và idioms liên quan:
Heart attack: Cơn đau tim, thường liên quan đến sự tắc nghẽn trong động mạch vành.
Heart disease: Bệnh tim, thường nói đến các vấn đề liên quan đến động mạch vành và sức khỏe tim mạch.
Phrasal verbs liên quan:
Lưu ý:
Khi học về "coronary artery," bạn nên nhớ rằng đây là một thuật ngữ y học, vì vậy việc sử dụng ngôn ngữ chính xác là rất quan trọng. Hãy chú ý đến ngữ cảnh khi nói về sức khỏe tim mạch để tránh hiểu lầm.